|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phúc đức
| bénédiction et vertu; bonheur | | | Phúc đức quá! | | quel bonheur! | | | bon et bienveillant | | | Con ngÆ°á»i phúc đức | | un homme bon et bienveillant | | | phúc đức tại mẫu | | | la vertu de la mère décide du bonheur des enfants |
|
|
|
|